завинчивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của завинчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavínčivat' |
khoa học | zavinčivat' |
Anh | zavinchivat |
Đức | sawintschiwat |
Việt | davintrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]завинчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завинтить) ‚(В)
- Vặn chặt, vặn... vào, vặn... lại.
- завинчивать кран — vặn chặt vòi nước, vặn vòi lại
- завинчивать гайку — vặn chặt êcu
- завинчивать шуруп в стену — vặn đanh vít vào tường
- .
- завинчивать гайки — kìm kẹp; siết bù loong (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "завинчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)