завинчивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

завинчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завинтить) ‚(В)

  1. Vặn chặt, vặn... vào, vặn... lại.
    завинчивать кран — vặn chặt vòi nước, vặn vòi lại
    завинчивать гайку — vặn chặt êcu
    завинчивать шуруп в стену — vặn đanh vít vào tường
  2. .
    завинчивать гайки — kìm kẹp; siết bù loong (разг.)

Tham khảo[sửa]