Bước tới nội dung

зависимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зависимый

  1. (Bị) Phụ thuộc, lệ thuộc.
    зависимое положение — địa vị phụ thuộc (lệ thuộc)
    зависимые страны — các nước [bị] phụ thuộc

Tham khảo

[sửa]