Bước tới nội dung

зависть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зависть gc

  1. (Lòng, tính) Ganh tị, ghen tị, tị nạnh, ghen ghét, đố kỵ.
    возбуждать в ком-л. зависть — gây cho ai lòng ganh tị (ghen tị)
    на зависть кому-л. — để cho ai thèm

Tham khảo

[sửa]