Bước tới nội dung

заволакивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заволакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заволочь) ‚(В)

  1. Che, phủ, che phủ, bao phủ.
    небо заволокло тучами — mây che phủ bầu trời
    слёзы заволокли её глаза — mắt chị mờ lệ

Tham khảo

[sửa]