Bước tới nội dung

завоёвывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

завоёвывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: завоевать)), ((В))

  1. Xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt.
    завоёвывать страну — xâm chiếm (xâm lăng, xâm lược, chinh phục) đất nước
    перен. — (добиваться чего-л.) — chiếm lấy, chiếm [được], giành [được], tranh [được], đoạt [được]; (привлеквть на свою сторону) — tranh thủ được
    завоёвывать победу — giành [được] thắng lợi
    завоевать первое место спорт. — đoạt (tranh được) giải nhất
    завоёвывать первенство по футболу — đoạt giải vô địch bóng đá
    завоёвывать чьё-л. доверие — tranh thủ lòng tin của ai
    завоевать чьё-л. расположение — tranh thủ được cảm tình của ai
    завоевать всеобщее уважение — được mọi người tôn trọng

Tham khảo

[sửa]