Bước tới nội dung

завсегдатай

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

завсегдатай

  1. (Người) Khách quen, khách hàng quen.

Tham khảo

[sửa]