загаживать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của загаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagáživat' |
khoa học | zagaživat' |
Anh | zagazhivat |
Đức | sagaschiwat |
Việt | dagagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
загаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: загадить)
Tham khảo[sửa]
- "загаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)