заглохший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заглохший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaglóhšij |
khoa học | zagloxšij |
Anh | zaglokhshi |
Đức | saglochschi |
Việt | daglokhsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заглохший
Tham khảo
[sửa]- "заглохший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)