загнать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của загнать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagnát' |
khoa học | zagnat' |
Anh | zagnat |
Đức | sagnat |
Việt | dagnat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]загнать Hoàn thành
- Xem загонять
- (В) (замучить) phi. . . chạy kiệt sức.
- загнать лошать — phi ngựa chạy kiệt sức; (до смерти) — phi ngựa chạy đến chết
Tham khảo
[sửa]- "загнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)