Bước tới nội dung

загораживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

загораживаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: загородиться))

  1. (Tự) Rào.
  2. (заслоняться) che, che mình.

Tham khảo

[sửa]