загораживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của загораживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagoráživat'sja |
khoa học | zagoraživat'sja |
Anh | zagorazhivatsya |
Đức | sagoraschiwatsja |
Việt | dagoragiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]загораживаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: загородиться))
Tham khảo
[sửa]- "загораживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)