заготовитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заготовитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagotovítel' |
khoa học | zagotovitel' |
Anh | zagotovitel |
Đức | sagotowitel |
Việt | dagotovitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заготовитель gđ
- (закупщик) người thu mua
- (сборщик) người thu nhặt, người săn bắt, người khai thác
- (организация) cơ quan thu mua.
Tham khảo
[sửa]- "заготовитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)