Bước tới nội dung

заготовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заготовка gc

  1. (подготовка заранее) [sự] chuẩn bị trước, chuẩn bị sẵn
  2. (создание запасов) [sự] dự trữ, trữ sẵn
  3. (закупка) [sự] thu mua
  4. (сбор, добыча) [sự] thu nhặt, săn bắt, khai thác.
    заготовка сырья — [sự] dự trữ nguyên liệu
    заготовка хлеба — [sự] thu mua lúa mì
    государственные заготовкаи — việc Nhà nước thu mua
  5. (полупродукт) phôi
  6. (сапожная) đế cắt sẵn.

Tham khảo

[sửa]