Bước tới nội dung

загрубелый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

загрубелый

  1. (жёсткий) chai sần, chai ráp, sần sùi.
    загрубелые руки — những bàn tay chai sần
  2. (ставший грубым) [trở nên] thô kệch, thô bỉ
  3. (ставший чёрствым) [trở nên] nhẫn tâm.

Tham khảo

[sửa]