Bước tới nội dung

nhẫn tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔən˧˥ təm˧˧ɲəŋ˧˩˨ təm˧˥ɲəŋ˨˩˦ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰n˩˧ təm˧˥ɲən˧˩ təm˧˥ɲə̰n˨˨ təm˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

nhẫn tâm

  1. Tàn bạo độc ác; nỡ lòng.
    Nhẫn tâm giết hại đồng bào.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]