загустеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của загустеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagustét' |
khoa học | zagustet' |
Anh | zagustet |
Đức | sagustet |
Việt | daguxtet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]загустеть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "загустеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)