Bước tới nội dung

quánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwajŋ˧˥kwa̰n˩˧wan˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwajŋ˩˩kwa̰jŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

quánh

  1. Đặc sệt, dính kết với nhau.
    Mật đặc quánh.
    Hồ quánh.

Động từ

[sửa]

quánh

  1. đánh

Tham khảo

[sửa]