Bước tới nội dung

задаток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

задаток

  1. Tiền [đặt] cọc, tiền đặt trước.
    дать задаток — đặt cọc, đặt tiền, đặt trước
    мн.: задатокки перен. — tư chất, năng khiếu
    дурные задатокки — tư chất xấu
    иметь хорошие задатокки к чему-л. — có năng khiếu về cái gì

Tham khảo

[sửa]