Bước tới nội dung

задираться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

задираться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) (вызывать на ссору) kiếm chuyện, gây gổ, gây sự, gây chuyện, sinh sự.
  2. (о коже. ногте и т. п. ) [bị] xước, trầy, sầy, sây sát.

Tham khảo

[sửa]