задний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zádnij |
khoa học | zadnij |
Anh | zadni |
Đức | sadni |
Việt | dađni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]задний
- (Ở) Sau, hậu, phía sau, đằng sau.
- заднийее колесо — bánh [xe] sau
- заднийяя дверь — cửa hậu
- задние конечности — chi sau, các chân sau
- задний ход — cho chạy giật lùi
- задний проход — анат. — lỗ đít, hậu môn
- заднийяя мысль — ẩn ý, thâm ý
- без всякой заднийей мысли — không có ẩn ý (thâm ý) nào
- это было сказано им не без заднийей мысли — nó nói điều này không phải là không có ẩn ý
- без заднийих ног — mệt lử
- заднийим числом — а) — (прошедшим числом) — [đề] lùi ngày, ngày sớm hơn ngày thật; б) — (позднее) về sau
- подписать что-л. заднийим числом — ký lùi ngày cái gì, ký cái gì đề ngày sớm hơn ngày thật
- ходить на заднийих лапках перед кем-л. — phủ phục (khúm núm, cong lưng, cúi gối) trước ai, luồn cúi ai
Tham khảo
[sửa]- "задний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)