Bước tới nội dung

задумчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

задумчивый

  1. Trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưởng.
    задумчивый взгляд — cái nhìn trầm mặc (trầm ngâm, đăm chiêu)
    с задумчивым видом — vẻ mặt trầm ngâm (đăm chiêu, tư lự)

Tham khảo

[sửa]