заикание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заикание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaikanije |
khoa học | zaikanie |
Anh | zaikaniye |
Đức | saikanije |
Việt | daicaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заик</u>ание gt
Tham khảo
[sửa]- "заикание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)