Bước tới nội dung

заказной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заказной

  1. (сделанный на заказ) [làm] theo đơn đặt hàng, theo mẫu đặt
  2. (нанятый заранее) [đã] đặt trước, thuê sẵn.
    заказной костюм — [bộ] quần áo đặt may, quần áo may đo
    заказной автобус — ôtô buýt thuê sẵn
  3. (о постовых отправлениях) [có] bảo đảm.
    заказное письмо — thư bảo đảm

Tham khảo

[sửa]