заказной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заказной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakaznój |
khoa học | zakaznoj |
Anh | zakaznoy |
Đức | sakasnoi |
Việt | dacadnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заказной
- (сделанный на заказ) [làm] theo đơn đặt hàng, theo mẫu đặt
- (нанятый заранее) [đã] đặt trước, thuê sẵn.
- заказной костюм — [bộ] quần áo đặt may, quần áo may đo
- заказной автобус — ôtô buýt thuê sẵn
- (о постовых отправлениях) [có] bảo đảm.
- заказное письмо — thư bảo đảm
Tham khảo
[sửa]- "заказной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)