Bước tới nội dung

закашляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

закашляться Thể chưa hoàn thành

  1. Ho sù sụ.
    я закашлятьсяялся от дыма — tôi ho sù sụ vì khói

Tham khảo

[sửa]