Bước tới nội dung

sù sụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṳ˨˩ sṵʔ˨˩ʂu˧˧ ʂṵ˨˨ʂu˨˩ ʂu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂu˧˧ ʂu˨˨ʂu˧˧ ʂṵ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sù sụ

  1. Tiếng ho trầmdai dẳng.
    Ho sù sụ suốt đêm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]