Bước tới nội dung

заклеивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заклеить) ‚(В)

  1. Dán [kín], niêm... lại, gắn [kín].
    заклеивать конверт — niêm (dán) phong bì lại
    заклеивать оконные рамы — dán kín khung cửa sổ

Tham khảo

[sửa]