заключаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заключаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaključát'sja |
khoa học | zaključat'sja |
Anh | zaklyuchatsya |
Đức | sakljutschatsja |
Việt | dacliutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заключаться Thể chưa hoàn thành
- (в П) (находиться) ở trong, nằm trong.
- (в П) (содержаться) [là] ở chỗ.
- трудность заключатьсяаеться в том, что... — khó khăn là ở chỗ...
- цель выступление заключатьсяаеться в том, что... — mục đích của lời phát biểu là...
- (Т) (заканчиваться) [được] kết thúc.
Tham khảo
[sửa]- "заключаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)