заколотиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заколотиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakolotít'sja |
khoa học | zakolotit'sja |
Anh | zakolotitsya |
Đức | sakolotitsja |
Việt | dacolotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заколотиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "заколотиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)