законовед
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của законовед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakonovéd |
khoa học | zakonoved |
Anh | zakonoved |
Đức | sakonowed |
Việt | daconoveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
законовед gđ
Tham khảo[sửa]
- "законовед", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)