Bước tới nội dung

законодательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

законодательный

  1. (Thuộc về) Lập pháp, làm luật.
    законодательная власть — quyền lập pháp (làm luật)
    законодательный огран — cơ quan lập pháp
    законодательная инициатива — sáng kiến lập pháp (làm luật)
    получить законодательное закрепление — được ghi nhận về mặt pháp luật

Tham khảo

[sửa]