законодательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của законодательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakonodátel'nyj |
khoa học | zakonodatel'nyj |
Anh | zakonodatelny |
Đức | sakonodatelny |
Việt | daconođatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]законодательный
- (Thuộc về) Lập pháp, làm luật.
- законодательная власть — quyền lập pháp (làm luật)
- законодательный огран — cơ quan lập pháp
- законодательная инициатива — sáng kiến lập pháp (làm luật)
- получить законодательное закрепление — được ghi nhận về mặt pháp luật
Tham khảo
[sửa]- "законодательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)