Bước tới nội dung

законопачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

законопачивать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trét, bịt.
    законопачивать лодку — trét thuyền

Tham khảo

[sửa]