закостенеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закостенеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakostenét' |
khoa học | zakostenet' |
Anh | zakostenet |
Đức | sakostenet |
Việt | dacoxtenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
закостенеть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "закостенеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)