Bước tới nội dung

заледенеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заледенеть Thể chưa hoàn thành

  1. (покрыться льдом) [bị] đóng băng, phủ băng.
  2. (аконечеть) [bị] rét cóng.

Tham khảo

[sửa]