залениться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalenít'sja |
khoa học | zalenit'sja |
Anh | zalenitsya |
Đức | salenitsja |
Việt | dalenitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
залениться Hoàn thành (thông tục)
- Đâm lười, trở nên lười biếng.
- (начать лениться) bắt đầu làm biếng.
Tham khảo[sửa]
- "залениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)