залпом
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залпом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zálpom |
khoa học | zalpom |
Anh | zalpom |
Đức | salpom |
Việt | dalpom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
залпом
- Từng loạt.
- выстрелить залпом — bắn một loạt
- перен. (thông tục) — một hơi, một mạch, một thôi [một hồi]
- выпить что-л. залпом — uống cái gì môt hơi
- сказать всё залпом — nói tất cả một thôi, một hồi
Tham khảo[sửa]
- "залпом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)