замарашка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замарашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamaráška |
khoa học | zamaraška |
Anh | zamarashka |
Đức | samaraschka |
Việt | damarasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
замарашка gđc (,(скл. как ж. 3*a) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "замарашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)