замаскированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của замаскированный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zamaskiróvannyj |
| khoa học | zamaskirovannyj |
| Anh | zamaskirovanny |
| Đức | samaskirowanny |
| Việt | damaxkirovanny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
замаскированный
- (Đã) Ngụy trang, cải trang, hóa trang, trá hình.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “замаскированный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)