замахиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

замахиваться Thể chưa hoàn thành (‚(на В))

  1. Vung lên, giơ lên.
    замахиваться кулаком — giơ quả đấm định đánh
    замахиваться палкой на кого-л. — giơ gậy định đánh ai
    перен. — có ý định, dự định, định

Tham khảo[sửa]