замечтаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замечтаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamečtát'sja |
khoa học | zamečtat'sja |
Anh | zamechtatsya |
Đức | sametschtatsja |
Việt | dametrtatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
замечтаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "замечтаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)