замусорить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замусорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamúsorit' |
khoa học | zamusorit' |
Anh | zamusorit |
Đức | samusorit |
Việt | damuxorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
замусорить Hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "замусорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)