занавес
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
занавес gđ
- (Cái, tấm) Màn, rèm, màn che.
- поднять занавес — mở màn
- опустить занавес — hạ màn
- под занавес — ở cuối, ở cuối cùng, để kết thúc
- железный занавес — tấm màn sắt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)