заноситься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заноситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanosít'sja |
khoa học | zanosit'sja |
Anh | zanositsya |
Đức | sanositsja |
Việt | danoxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: занестись)
Tham khảo[sửa]
- "заноситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)