заночевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заночевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zanočevát' |
khoa học | zanočevat' |
Anh | zanochevat |
Đức | sanotschewat |
Việt | danotrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заночевать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "заночевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)