Bước tới nội dung

заночевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заночевать Hoàn thành

  1. Ngủ lại, trọ lại.
    заночевать под открытым небом — ngủ ngoài trời

Tham khảo

[sửa]