занятость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của занятость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zánjatost' |
khoa học | zanjatost' |
Anh | zanyatost |
Đức | sanjatost |
Việt | daniatoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]занятость gc
- (Sự) Bận việc, mắc việc.
- (наличие работы) [sự] có việc làm, có công việc làm ăn
- (охват работой) tỷ lệ nhân khẩu lao động.
- неполная занятость рабочих — công nhân làm việc không trọn ngày
Tham khảo
[sửa]- "занятость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)