Bước tới nội dung

заострять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заострять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заострить) ‚(В)

  1. (делать острым) mài nhọn, mài sắc.
  2. (карандаш и т. п. ) gọt nhọn.
    перен. — (подчёркивать) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý
    заострить чьё-л. внимание на чём-л. — lưu ý ai đến cái gì
    заострить вопрос — nhấn mạnh vấn đề

Tham khảo

[sửa]