запад
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của запад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | západ |
khoa học | zapad |
Anh | zapad |
Đức | sapad |
Việt | dapađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]запад gđ
- (страна света) [phương] Tây, tây.
- (направление) [hướng, phía] Tây, tây.
- (часть местности) [miền, mạn] Tây, tây.
- к западу от чего-л. — ở phía Tây của cái gì
- Запад — (страны Запада) — [các nước] phương Tây
Tham khảo
[sửa]- "запад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)