Bước tới nội dung

западный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

западный

  1. (Thuộc về) Tây, tây (ср. запад ).
    западная граница — biên giới phía (miền) Tây
    западный ветер — gió tây, gió lào
  2. (о странах Запада) [thuộc về] phuơng Tây.
    Западная Европа — Tây Âu

Tham khảo

[sửa]