Bước tới nội dung

запаковывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запаковывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запаковать)

  1. (В) gói... lại, bao... lại, bọc... lại, đóng kiện.

Tham khảo

[sửa]