запасный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapásnyj |
khoa học | zapasnyj |
Anh | zapasny |
Đức | sapasny |
Việt | dapaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
запасный
- Dự trữ, dự bị, phòng bị.
- запасный выход — lối ra phòng bị (dự bị), cửa phụ
- запасныйпуть — ж. — -д. đường dự trữ, đường tránh
Tham khảo[sửa]
- "запасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)