запасный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

запасный

  1. Dự trữ, dự bị, phòng bị.
    запасный выход — lối ra phòng bị (dự bị), cửa phụ
    запасныйпуть ж. — -д. đường dự trữ, đường tránh

Tham khảo[sửa]