phòng bị
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̤wŋ˨˩ ɓḭʔ˨˩ | fawŋ˧˧ ɓḭ˨˨ | fawŋ˨˩ ɓi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˧ ɓi˨˨ | fawŋ˧˧ ɓḭ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]phòng bị
- Đề phòng sẵn.
- Đánh bất ngờ khi địch không phòng bị.
Tham khảo
[sửa]- "phòng bị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)