запашка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của запашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapáška |
khoa học | zapaška |
Anh | zapashka |
Đức | sapaschka |
Việt | dapasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
запашка gc (с.-х.)
Tham khảo[sửa]
- "запашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)