запашка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

запашка gc (с.-х.)

  1. (Sự) Cày.
  2. (завалка землёй) [sự] cày vùi.
  3. (количество запаханного) [số] đất cày, đất gieo trồng.

Tham khảo[sửa]